Mang trong mình sức mạnh từ Ford Performance DNA để sẵn sàng chinh chiến trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, Ranger Raptor là chiếc bán tải đầu tiên mang thiết kế nguyên gốc từ nhà máy của Ford có khả năng chạy off-road tốc độ cao. Đó là siêu bán tải. Sự phối hợp giữa động cơ 2.0L Bi-Turbo và hộp số tự động 10 cấp chính là một cuộc cách mạng về hệ thống truyền động, nâng khả năng offroad lên một tầm cao mới.
Sinh ra để thống trị địa hình
Ranger Raptor ngay từ lúc xuất xưởng đã có đủ tất cả những gì bạn mong muốn để chinh phục những địa hình gian khó nhất mà không cần phải độ thêm bất kỳ chi tiết gì.
Ngoại thất
Nội thất
Thông số kỹ thuật
RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4 – 1,202,000,000 VNĐ (1,209,000,000 VNĐáp dụng xe màu xám Conque)
Hệ thống treo / Suspension system
Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao/ Rear suspension with shock absorbers
Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5363 x 1873 x 2028
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 230
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km)
Kết hợp : 7,78
Ngoài đô thị : 6,77
Trong đô thị : 9,5
Trang thiết bị an toàn / Safety features
Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ Alloy 17″
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor : Cảm biến phía sau (Rear sensor)
Camera lùi / Rear View Camera : Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With
Cỡ lốp / Tire Size : 285/70R17
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói / SYNC Gen 3
Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có / With
Ga tự động / Cruise control : Có / With
Ghế lái trước / Front Driver Seat : Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 speakers)
Hệ thống báo động trộm / Alarm System : Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có / With
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation : Có / With
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) : Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Có / With
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With
Phanh sau / Rear Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
Túi khí bên / Side Airbags : Có / With
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có / With
Vật liệu ghế / Seat Material : Da pha nỉ / Leather & Velour
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
Định vị vệ tinh : Có / With
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Bộ trang bị Raptor : Có / With
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror : Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp : Có / With
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Có / With
Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 213 (156,7 KW) / 3750
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996
Gài cầu điện / Shift – on – fly : Có / with
Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Hai cầu / 4×4
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with
Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with
Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift : Có / with
Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2000
Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi